Máy in UV-LED MUTOH XpertJet 1462UF có khổ in lớn 1420mm x 700mm, được trang bị 2 đèn UV-LED 4 inch và hai đầu in piezo.
Đặc trưng
- Máy in phẳng LED-UV 6 màu khổ 1420mm x 700mm.
- Đèn tiết kiệm năng lượng LED-UV
- Mực in MUTOH's LED-UV UH21, US61, hoặc mực tương thích.
- CMYK + Trắng và Bóng (Varnish)
- Tích hợp hệ thống tuần hoàn mực
- Công nghệ biến đổi điểm
- Tùy chỉnh độ cao bàn hút Tự động (độ dày tối đa: 150mm)
- Tích hợp bàn hút chân không
- Bảng điều khiển Cảm ứng
- Ứng dụng bản vẽ hình ảnh "Layout and Print Tool 2"(có mặt từ tháng 8/2017)
- Ứng dụng in bản vẽ "ValueJet Layer Editor"
Công nghệ in thông minh:
Ứng dụng
CHẤT LƯỢNG VÀ NĂNG SUẤT CAO |
||||||
2 Đèn LED UV 4 inch | 2 Đầu in thiết kế so le | Khung có độ cứng & độ chính xác cao | ||||
Các đèn UV-LED mới rộng 4 inch được lắp đặt ở hai bên đầu in để tăng cường năng suất bằng cách in hai chiều. Công nghệ điều khiển ánh sáng UV-LED giúp việc sấy khô mực in trở nên tối ưu hơn, phù hợp với từng điều kiện in cụ thể. | Đầu in thứ nhất dùng để in màu CMYK, còn đầu in thứ hai dùng để in màu trắng và Varnish, giúp in hai lớp không làm giảm tóc độ. Máy này cũng rất phù hợp để in chữ nổi Braille và các kiểu in có cấu trúc 2.5D. | Khung máy chắc chắn, cùng với hệ thống ray nhôm của MUTOH, giúp việc đặt hạt mực trở nên chính xác hơn. Điều này đảm bảo quá trình in ấn luôn ổn định và đạt chất lượng cao. | ||||
Năng suất sản xuất với tốc độ sản xuất cao nhất 7.75m2/giờ | ||||||
Ứng dụng mẫu | ||||||
Khung ảnh: in theo layer | Biển hiệu ngoài trời: in theo 2.5D | Bảng tên: In trên kim loại in kỹ thuật số Versamet từ Rowmark | ||||
KHẢ NĂNG IN TRÊN MỌI BỀ MẶT VẬT LIỆU |
||||
Bàn hút chân không 4 vùng | ||||
Máy in XPJ-1462UF hỗ trợ in trên các vật liệu cỡ lớn tới 1,420mm x 700mm (khoảng 56 x 27.5 inch) và có thể in từ biển quảng cáo lớn đến các vật phẩm nhỏ. Máy này cũng có thể in trên vật liệu dày tới 150mm (khoảng 5.9 inch) và làm việc với vật liệu nặng, giúp tăng hiệu quả công việc. Bàn hút chân không có 4 khu vực có thể được thiết lập để hút đơn hoặc nhiều khu vực, giữ chặt các loại vật liệu khác nhau. Bạn có thể chọn lực hút ở 4 mức: cao, trung bình, thấp hoặc tắt. | ||||
Độ dày tối đa: 150mm / 5.91" - Độ nặng tối đa vật liệu: 50kg/m2 |
|
Vận hành từ bảng điều khiển quạt hút phía trước bàn. Công tắc chân để bật tắt máy hút bụi bàn. |
||
Bàn có các đường kẻ giúp định vị và lỗ để gắn khuôn. Có thể dùng nam châm và nhiều cách khác để cố định vật liệu. Các lỗ trên bàn không chỉ dùng để hút chân không mà còn có thể dùng làm lỗ vít để cố định khuôn in. Chức năng kiểm tra đầu phun đơn giản Dù đã đặt khuôn và vật liệu lên bàn in, bạn vẫn có thể kiểm tra đầu phun bất cứ lúc nào ngay cạnh bàn in. | ||||
|
|
|||
Vị trí đặt vật liệu A2: 420mm x 594mm (16" x 23") x 3 |
A3: 297mm x 420mm (11.5" x 16") |
|||
TÍNH NĂNG DỄ SỬ DỤNG |
||||||
Kiểm tra và chọn khu vực đầu phun tự động Dù đã đặt khuôn và vật liệu lên bàn in, bạn vẫn có thể kiểm tra đầu phun bất cứ lúc nào ngay cạnh bàn in. |
||||||
Tự động phát hiện tia mực & Nozzle Area Select Có thể thêm một bộ phận vào đầu in để kiểm tra quá trình phun mực. Máy tự động nhận diện và làm sạch các đầu phun bị tắc. Nếu đầu phun không hồi phục, máy sẽ tự động chuyển sang đầu phun khác để tiếp tục in. |
||||||
Đèn báo hiệu Có thể nhìn từ xa để biết tình trạng của máy in. |
Hệ thống tuần hoàn mực Có ba máy bơm để mực trắng, đen và vàng luôn ổn định và đúng màu. |
Phát hiện vật liệu tự động Cảm biến laser trên máy sẽ tự động đo độ dàycủa vật liệu in tới 150 mm/5.9". |
||||
Máy tạo Ion (Tuỳ chọn thêm) Một thiết bị tạo ion có thể được thêm vào để giảm tĩnh điện, giúp in ổn định hơn. Tuy nhiên, không đảm bảo làm mất hết tĩnh điện trên bề mặt vật liệu. |
MỰC CHÍNH HÃNG UV-LED TỪ MUTOH |
||||||
Có hai loại mực UV-LED để tạo ra những bản in lớp đẹp và linh hoạt. | ||||||
Mực UV thế hệ mới: US61 Mực US61 là loại mực UV mới, thân thiện với môi trường dành cho máy XpertJet 1462UF. Đáp ứng các quy định khắt khe về hóa chất ở châu u và chuẩn bị cho các quy định tương lai, mực US61 không chứa các chất nguy hiểm như CMR Hạng 1* và SVHC. Loại mực này được thiết kế để bảo vệ sức khỏe người dùng và môi trường, đồng thời nó cũng kết hợp được độ linh hoạt và khả năng chống trầy cao, phù hợp với nhiều ứng dụng in ấn. |
||||||
*CMR là chất gây ung thư, đột biến gen hoặc độc hại cho sinh sản. | ||||||
Mực UV chuyên dùng cho vật liệu cứng: UH21 Mực UH21 có độ bền màu và chống trầy tốt. Đặc biệt, nó bám dính tốt trên acrylic mà không cần lớp lót*. *Trước khi in, bạn nên kiểm tra độ bám mực. |
||||||
PHẦN MỀM CHÍNH HÃNG |
||||||
Sản xuất khuôn mẫu đơn giản hóa bằng in 2.5D Tiết kiệm thời gian và tiền với sản xuất khuôn mẫu tự động của MUTOH |
Chức năng bố trí "JIG" Ít thay đổi về mật độ màu và chuyển màu mượt mà hơn |
|||||
Tự động lồng, bố cục và in cho nhiều công việc với nhiều lớp. Đối với nhiều công việc có nhiều lớp, quá trình xử lý tự động có thể được thực hiện sau khi một loạt quá trình xử lý như cài đặt in, cài đặt lớp, cài đặt lồng nhau và cài đặt bố cục được đặt trong HOT FOLDER. |
||||||
Đặc điểm kỹ thuật
Dòng máy | XPJ-1462UF | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công nghệ máy in | On-demand Micro Piezo Inkjet Technology | ||||||
Số lượng đầu in | 2 (staggered) | ||||||
Độ phân giải | 1440/1080/720dpi ** | ||||||
Độ dày vật liệu tối đa | 150 mm | ||||||
Khối lượng tối đa cuộn giấy | 50kg/m2 (10.24psf) | ||||||
Diện tích in tối đa | 1420mm (55.9") x 700mm (27.5”) | ||||||
Hệ thống sấy khô giấy | 2 Đèn LED-UV 4inch với tuổi thọ cao | ||||||
Độ cao tùy chỉnh | Tự động | ||||||
Hệ thống hút chân không | Bàn hút chân không - cường độ hút có thể điều chỉnh bằng điện tử | ||||||
Loại mực | Mực UH21 LED-UV | ||||||
Màu mực | 6 màu: KCMY, Trắng (White) & Bóng (Varnish) | ||||||
Lượng mực | KCMY, trắng, bóng: túi 800ml (trắng: chỉ có túi 500ml) | ||||||
Giao diện | Ethernet (10 Base-T/100 Base-TX) | ||||||
Nguồn điện | AC 100-240V - 50/60Hz±1Hz | ||||||
Độ ồn hoạt động | 69.0 dB hoặc ít hơn | ||||||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 20~32℃ (68~89.6 °F) Độ ẩm: 40~60%RH (Không hơi nước) | ||||||
Mức tiêu thụ điện | Tình trạng vận hành: 300W hoặc ít hơn | ||||||
Kích cỡ máy (Rộng x Dài x Cao) | Máy in kèm bàn in phía trước: 2768 x 1600 x 1338mm (109" x 63" x 52.7") | ||||||
Khối lượng | Xấp xỉ 498kg (1100lbs) | ||||||
Phần mềm RIP | VerteLith, Flexi, NeoStampa, ONYX |
** Chế độ tùy chọn được thiết lập bởi phần mềm RIP. Để biết chi tiết, vui lòng liên hệ nhà phân phối chính thức.