Máy in phẳng LED-UV 6 màu khổ A3+ (484mm x 330mm) tích hợp bàn hút chân không thế hệ mới.
Máy in phẳng UV-LED nhỏ gọn XpertJet 461UF cung cấp nhiều tính năng mới bao gồm thiết kế hiện đại kiểu dáng đẹp mới, diện tích bề mặt có thể in lớn hơn, nắp lớn hơn để xem an toàn, bảng điều khiển màn hình cảm ứng, đèn LED cải tiến, bàn hút chân không tùy chọn độ cao. Những cải tiến này cùng với việc cải thiện dễ sử dụng và bảo trì dễ dàng hơn sẽ làm tăng cả năng suất và lợi nhuận. Mutoh XPJ-461UF cho phép in ra mịn hơn và chữ nổi có kết cấu đẹp làm tăng giá trị cho bất kỳ bản in nào. Cùng với “Công nghệ kiểm soát độ sáng cục bộ” của Mutoh, giờ đây bạn có khả năng thêm các lớp phủ bóng một cách dễ dàng! Mutoh XPJ-461UF là một bổ sung tuyệt vời sẽ làm tăng thêm lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Đèn LED-UV tiết kiệm năng lượng đảm bảo in ấn sắc nét và an toàn. Nó làm giảm nhiệt độ hoạt động nên cho phép in trên các chất nền nhạy cảm với nhiệt.
Máy in XpertJet 461UFtạo ra sản phẩm chất lượng cao và đặc biệt hướng đến các vật dụng ngắn hạn hoặc bản thiết kế 1 lần cùng nguyên mẫu, quà tặng mang tính cá nhân, đóng gói, đồ lưu niệm, giải thưởng, vật dụng công nghiệp đặc thù cũng như nhãn dán, đề-can, bảng hiệu v.v...
* Độ bám mực sẽ thay đổi tùy thuộc loại chất nền và dòng máy. Do đó chúng tôi khuyến cáo việc in thử.
Đặc trưng
- Máy in phẳng LED-UV 6 màu khổ A3+ (484mm x 330mm)
- Đèn tiết kiệm năng lượng LED-UV
- Mực in MUTOH's LED-UV
- CMYK + Trắng và bóng
- Tích hợp hệ thống tuần hoàn mực
- Công nghệ biến đổi điểm
- Tùy chỉnh độ cao bàn hút (độ dày tối đa: 150mm)
- Tích hợp bàn hút chân không
- Bảng điều khiển Cảm ứng
- Driver máy in Bundled Windows®
- Ứng dụng bản vẽ hình ảnh "Layout and Print Tool 2"(có mặt từ tháng 8/2017)
- Ứng dụng in bản vẽ "ValueJet Layer Editor"
Công nghệ in thông minh:
Ứng dụng
Đặc điểm kỹ thuật
Dòng máy | XPJ-461UF | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công nghệ máy in | On-demand Micro Piezo Inkjet Technology | ||||||
Số lượng đầu in | 1 | ||||||
Kích cỡ tối đa cuộn giấy | 483 mm (19") x 329 mm (12,95”) | ||||||
Độ dày giấy tối đa | 150 mm | ||||||
Khối lượng tối đa cuộn giấy | 4 kg (8.1lbs) | ||||||
Diện tích in tối đa | 483 mm (19”) x 329 mm (12,95") | ||||||
Hệ thống sấy khô giấy | Đèn LED-UV tuổi thọ cao | ||||||
Độ cao tùy chỉnh | Thao tác thủ công bằng tay quay PG | ||||||
Hệ thống hút chân không | Standard integrated - electronically adjustable hold-down strength | ||||||
Loại mực | Mực LED-UV | ||||||
Màu mực | KCMY, trắng và bóng | ||||||
Lượng mực | KCMY, trắng, bóng: hộp 220ml, túi 800ml (trắng: chỉ có túi 500ml) | ||||||
Độ phân giải | 1440/1080/720dpi (3 chế độ tiêu chuẩn và 3 chế độ tùy chọn*) | ||||||
Giao diện | Ethernet (10 Base-T/100 Base-TX) | ||||||
Nguồn điện | AC 100-240V - 50/60Hz±1Hz | ||||||
A-property Acoustic Power Level (Actual Measured Value) | 70.0 dB hoặc ít hơn | ||||||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 20~32℃ (68~89.6 °F) Độ ẩm: 40~60%RH (Không hơi nước) | ||||||
Mức tiêu thụ điện | Tình trạng vận hành: 195W hoặc ít hơn | ||||||
Kích cỡ máy (Rộng x Dài x Cao) | 1188 x 972 x 597mm (46.77"x 38.27"x 23.5") | ||||||
Kích cỡ đóng gói (Rộng x Dài x Cao) | Máy in: 1188 x 972 x 597mm (46.77"x 38.27"x 23.5") | ||||||
Khối lượng | Máy in: 95kg (209lbs) |
** Chế độ tùy chọn được thiết lập bởi phần mềm RIP. Để biết chi tiết, vui lòng liên hệ nhà phân phối chính thức.