Máy in PROOF cuộn và bàn phẳng 8 màu với độ rộng của khổ vật liệu 1615mm và tích hợp Mặt bàn trước & sau.
Máy in ValueJet 1628MH mang lại bản in chất lượng cao trên nhiều loại giấy cuộn và giấy cứng. Nó có thể in trên vật liệu cứng rộng 1625mm với độ dày 16mm & cân nặng 15kg và vật liệu cuộn lên đến 30kg & 40kg. VJ-1628MH đi kèm với loại mực đa năng "MP31" của MUTOH giúp duy trì kết cấu và hình thức tự nhiên của chất nền. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ tới 8 màu bao gồm màu sáng (Lc, Lm, Lk) hoặc màu Spot (Or, Bl, Gr). Mực màu sáng giúp chuyển màu mượt mà hơn và màu Spot mang lại khả năng tái tạo màu sắc sống động. VJ-1628MH cũng phù hợp cho các cửa hàng in biển hiệu & trưng bày để sản xuất các bản in trong nhà và ngoài trời, cũng như cho các công ty đồ họa đang tìm kiếm giải pháp kỹ thuật số để kiểm tra quá trình sản xuất ngắn hạn các nguyên mẫu bao bì hoặc nhãn tùy chỉnh.
Đặc trưng
- Máy in với 8 màu khổ rộng vật liệu 1615mm
- Mực in MP31 mới của MUTOH
- Hệ thống bơm tuần hoàn Mực Trắng
- CMYK + Trắng
- Cảm biến tránh va đập
- Công nghệ biến đổi điểm
- In vật liệu cuộn hay cứng dày 16mm
- Tích hợp Mặt bàn trước & sau
Công nghệ in thông minh:
Phân biệt Mực MP31 và Mực UV
Ứng dụng
Phần mềm RIP hỗ trợ
Phần mềm RIP chính hãng MUTOH
Phần mềm RIP chính hãng
Đặc điểm kỹ thuật
Dòng máy | VJ - 1628MH | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công nghệ máy in | Variable Dot, On-demand Micro Piezo Inkjet Technology | ||||||
Số lượng đầu in | 1 đầu in | ||||||
Kích cỡ tối đa cuộn giấy | 1625mm | ||||||
Độ dày giấy tối đa | 16 mm | ||||||
Khối lượng tối đa vật liệu cuộn & cứng | 30kg & 40kg | ||||||
Diện tích in tối đa | 1615mm | ||||||
Hệ thống sấy khô giấy | Quạt thổi gió nóng | ||||||
Loại mực | Mực MP31 | ||||||
Màu mực |
4 màu (K, C, M, Y); 5 màu (K, C, M, Y + Wh), 7 màu (K, C, M, Y, Lc, Lm, Lk) hoặc (K, C, M, Y, Or, Bl, Gr) 8 màu (K, C, M, Y, Lc, Lm, Lk + Wh) hoặc (K, C, M, Y, Or, Bl, Gr + Wh) |
||||||
Lượng mực | Hộp 220ml + Túi 500ml (K, C, M, Y, Wh) | ||||||
Độ phân giải | 1440/1080/720 (6 chế độ*) | ||||||
Giao diện | Ethernet (10 Base-T/100 Base-TX) | ||||||
Nguồn điện | AC 100-240V - 50/60Hz±1Hz | ||||||
A-property Acoustic Power Level (Actual Measured Value) | 69.0 dB hoặc ít hơn | ||||||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 20~28℃ | Độ ẩm: 40~60%RH (Không hơi nước) | ||||||
Mức tiêu thụ điện | Tình trạng vận hành: 300W, 1200W, 2400W | ||||||
Kích cỡ máy (Rộng x Dài x Cao) |
2698 x 2730x 1302mm |
||||||
Khối lượng |
Máy in: 168.6kg & Chân: 33kg Bộ cuốn: 21kg & Bàn: 43kg x 2 |
** Chế độ tùy chọn được thiết lập bởi phần mềm RIP. Để biết chi tiết, vui lòng liên hệ nhà phân phối chính thức.