Máy in MUTOH mực nước khổ rộng 1910 mm (75”) với đầu in đôi so le thật sự hoàn hảo cho in ấn chuyển nhiệt sản lượng cao và bản in trực tiếp cho ứng dụng
Máy in phun mực nước tốc độ cao MUTOH's VJ-1938WX hoạt động với tốc độ cao nhất và chất lượng hàng đầu tại sản lượng 52m²/h*.
Sử dụng máy để tạo nên khăn quàng cổ, mền, sản phẩm quảng cáo, bảng hiệu hội chợ, cờ, banner, thiết kế nội thất, y phục, đồ thể thao và nhiều hơn nữa. Máy VJ-1938WX cung cấp hiệu quả vượt trội với mức giá cạnh tranh, đây là một lựa chọn thông minh cho những cửa hàng muốn mở rộng sản phẩm, tăng sản lượng và cải thiện hiệu quả.
Trong một thị trường cạnh tranh hiện nay, bạn sẽ cần một chiếc máy in tìm hiểu đơn giản và vận hành dễ dàng. Bạn cũng yên tâm về quá trình bảo dưỡng cho máy VJ-1938WX vì chẳng có vấn đề phức tạp nào khi vận hành.
*tại độ phân giải 360x720dpi
Đặc trưng
- Mực in chuyển nhiệt hoặc kháng nước MUTOH
- 4 màu sắc
- Kết cấu đầu in đôi so le
- Công nghệ biến đổi điểm
- 3 steps head height adjusment
- Cần nạp giấy phía sau
- Automatic sheet off function
- Bảo dưỡng hàng ngày dễ dàng
Công nghệ in thông minh
Đặc điểm kỹ thuật
Dòng máy | VJ-1938WX | |
---|---|---|
Công nghệ máy in | Drop-on-demand Micro Piezo Inkjet Technology | |
Số lượng đầu in | 2 (kết cấu so le) | |
Độ cao đầu in | Thấp: 1.5mm / Giữa: 2.5mm / Cao: 4.0mm | |
Chiều rộng giấy tối đa | 1910mm | |
Chiều rộng in tối đa | 1900mm | |
Loại mực | Mực kháng nước / Mực in chuyển | |
Mực kháng nước | Màu mực | KCMY - 4 màu |
Lượng mực | Hộp 220ml | |
Mực in chuyển | Sắp có mặt | |
Độ phân giải | 1440/1080/720/360dpi (10 chế độ tiêu chuẩn + 19 chế độ tùy chọn**) | |
Giao diện | Ethernet 1000BASE-T | |
Kích cỡ cuộn giấy * | φ150mm/ 2" & 3" / 30kg hoặc ít hơn | |
Hệ thống kiểm soát lò sấy | N/A | |
Nguồn điện | AC 100-240V - 60/50 Hz | |
A-property Acoustic Power Level (Actual Measured Value) | 69.8dB hoặc ít hơn | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 20~30℃ Độ ẩm: 40~60%RH (Không hơi nước) | |
Mức tiêu thụ điện | Khi vận hành: 160W hoặc ít hơn, Chế độ nghỉ: 40W hoặc ít hơn | |
Kích cỡ máy (Rộng x Dài x Cao) | 2983 x 885.5 x 1261mm | |
Kích cỡ đóng gói (Rộng x Dài x Cao) | Máy in: 3165 x 1150 x 851mm, Khối lượng: 257kg | |
Chân đỡ: 2462 x 395 x 250mm, Khối lượng: 42kg | ||
Hệ thống quấn và nạp giấy tùy chọn (100kg): 2780 x 1080 x 433mm, Khối lượng: 159kg | ||
Khối lượng máy in | 194kg bao gồm chân đỡ | |
Tùy chọn | Hệ thống quấn và nạp giấy VJ-19TUP100 (100kg) | |
Hệ thống quấn VJ-16/19TUP30 (30kg) | ||
1,000ml bottle bulk system adapters | ||
Dao cắt VJ-CB |
* Vì máy bỏ đi gờ nổi nên bạn có thể điều chỉnh giấy lõi 2-inch, tuy nhiên không sử dụng giấy lõi 2-inch cứng.
** Chế độ tùy chỉnh được thiết lập bởi phần mềm RIP. Để biết chi tiết, vui lòng liên hệ nhà phân phối chính thức.