Máy in để bàn trực tiếp chất lượng cao, có thể lực chọn 4 màu + trắng hoặc 4 màu
Máy tính để bàn trực tiếp của Mutoh dành cho máy in may mặc VJ-405GT được nhắm mục tiêu cụ thể cho các nhà thiết kế thời trang, máy in quảng cáo, các cửa hàng bán lẻ trực tuyến cũng như máy in màn hình. Máy VJ-405GT/404GT phù hợp để lấy mẫu, các bản in 1 lần tùy chỉnh như sản xuất ngắn hạn áo thun, túi vải...
Máy VJ-405GT có CMYK + mực trắng trên bảng - với hệ thống lưu thông mực in chuyên dụng dành cho màu trắng - để sản xuất hàng loạt các sản phẩm may mặc màu sẫm và sáng.
Phù hợp với triết lý cốt lõi của chúng tôi là cung cấp các sản phẩm với công nghệ được chứng minh là nhanh hơn, đáng tin cậy hơn, hiệu quả về chi phí và hiệu quả hơn, chúng tôi đã kết hợp công nghệ tự động in ấntiên tiến vào các máy in phun VJ-405GT để mang lại cho bạn những thiết bị tốt nhất cho ứng dụng của bạn.
T-shirt in vui bắt đầu với Mutoh VJ-405GT!
Đặc điểm
- Máy in mã vạch 4 màu/5 màu trực tiếp chất lượng cao
- Bước in nhỏ, trên bàn, dễ dàng in ở bất kỳ cửa hàng in nào
- Khu vực in rộng
- Mực in Mutoh với màu sắc rực rỡ và mực in tuyệt vời
- Màn hình LCD 7 inch dễ sử dụng
- Điều chỉnh các mảng in khác nhau với kích thước khác nhau(S, M, L)
- Dễ dàng cài đặt tất cả trong một CD
- Linh hoạt để túy chỉnh các thiết bị ngoại vi
- Hệ thống lưu thông mực trắng được tích hợp
Các ứng dụng
Mutoh Garment printers_full_version
Mutoh Garment printers_short_version
Thông số kỹ thuật
Dòng máy | VJ-405GT | VJ-404GT | |
---|---|---|---|
Công nghệ in | Công nghệ phun Micro Piezo theo yêu cầu | ||
Đầu in | 4 | ||
Chiều cao điều chỉnh | 15mm | ||
Kích thước tối đa của phương tiện | 428 x 600 mm | ||
Kích thước in tối đa | 420 x 576 mm | ||
Loại mực | Mực in may | ||
Màu mực | KCMY+màu trắng* -5 màu | KCMY - 4 màu | |
Trọng lượng mực | 200ml | ||
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, 600 x 1200 dpi, 1200 x 1200 dpi | ||
Bảng in - Kích thước | Bảng L : 405 x 585 mm (Có thể in : 380 x 560 mm) | ||
Bảng M : 335 x 485 mm (Có thể in : 310 x 460 mm) ** | |||
Bảng S : 255 x 355 mm (Có thể in : 230 x 330 mm) | |||
Tiêu chuẩn thu được(EMC) | VCCI(ClassA)、FCC(ClassA)、Canada ICES-003 | ||
Tiêu chuẩn an toàn | MET、CE、CB Report | ||
Tiêu chuẩn về môi trường | Phù hợp với tiêu chuẩn đấu thầu xanh của Mutoh và chỉ thị RoHS | ||
Kết nối | LAN(10/100BASE-T) | ||
Nguồn cung cấp | AC 100-120V - 60/50 Hz | ||
A-property Acoustic Power Level (Giá trị đo lường thực tế) | 58.2dB hoặc ít nhất | ||
Môi trường đảm bảo cho máy in | Nhiệt độ: 22~30℃ Độ ẩm: 40~60%RH (Không ngưng tụ) | ||
Tiêu thụ điện năng | Trạng thái hoạt động: 130W hoặc ít nhất, Chế độ chờ: 29W hoặc ít nhất | ||
Kích thước máy | W817 x D1425 x H488mm | ||
Kích thước đóng gói | Máy in: W1470 x D1010 x H720mm, Trọng lượng: 106kg | ||
Trọng lượng máy in | 83kg |
* Để ngăn ngừa lắng cặn, cần phải lắc mực trắng trong hộp mực một lần mỗi ngày trước khi in.