Máy in chuyển nhiệt
Tốc độ cao trong quy mô công nghiệp
HS FT-III
Tốc độ
250m2/h
Chế độ in
600 x 1,200 DPI
Khổ in
1.850m
Đầu in
4 hoặc 6 màu / 4 hoặc 3 đầu in
Đầu in được sắp xếp độc đáo linh hoạt hơn .
Việc sắp xếp đầu in so le ngoài tăng tốc độ in còn giúp bản in được chi tiết chính xác và chất lượng hơn.
Công nghệ từ tính được áp dụng vào đầu in.
So với những công nghệ cũ thì việc HS FT-III áp dụng từ tính cho việc di chuyển đầu in giúp độ chuyển động mượt mà hơn
đầu in ổn định hơn và những bản in được in với chất lượng tuyệt hảo nhất.
Kết nối ứng dụng trên điện thoại.
Với việc ứng dụng của máy có trên app store để bạn có thể dễ dàng tải về
với ứng dụng bạn có thể kiểm tra máy ở bất kỳ nơi đâu kể cả lúc máy đang hoạt động.
Thông số kỹ thuật
Đầu in |
Đầu in công nghiệp Kyocera |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mực |
Mực chính hãng DGI |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vật liệu |
Giấy in chuyển nhiệt |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khổ in tối đa |
1,850mm / 72.8 inch |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khổ vật liệu tối đa |
400mm / 250kg / 1,900mm (15.7inch / 550lb / 74.8inch) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ in |
Uni/Bi, Normal/Interleave I,II / DGI Band Free Mode I,II,III |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giao diện |
TCP / IP |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến nghị in chế độ(DPI) |
Max 600 x 1,200 DPII |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phần mềm hỗ trợ |
Wasatch TX, Ergosoft(driver available), Caldera(driver available) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màu |
4 Màu (K, C, M, Y) / 6 Màu (Fy, Fp / Lm, Lc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ : 20~29℃ Độ ẩm : 40~70% |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện Năng |
Điện 1 pha : 220V (50/60Hz, AC) Máy in : 10A Máy sấy 1 : 16A Máy sấy 2 : 16A |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước máy |
Máy in : 4.200mm(dài) x 1,450mm(rộng) x 1,710mm(cao) Nguyên kiện : 4.600mm(dài) x 1,890mm(rộng) x 2,100mm(cao) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Máy in: 3.100mm(dài) x 630mm(rộng) x 990mm(cao) Crated : 3.470mm(dài) x 910mm(rộng) x 1,290mm(cao) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng |
Máy in : 1,760Kg Nguyên kiện : 2,160Kg Trục cuốn : 243Kg Nguyên kiện : 400Kg |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tốc độ in |
|
Các ứng dụng
Swimming suit
Clothes
Towels