fbpx

 

poseidon vn

Máy in chuyển nhiệt lên vải tốc độ nhanh nhất trong cùng phân khúc sản phẩm

 

Tốc độ
Tối đa 115m2/h

Chế độ in
 600 x 1,200 DPI

Khổ máy in
1.6m

Đầu in
4 và 6 màu tương ứng 2 và 3 đầu in

Máy in chuyển nhiệt nhanh nhất trong cùng phân khúc

Cải thiện năng lực sản xuất với tốc độ in cao  (80~115㎡/h)
In lên đến 200 mét tới trong 4 giờ (In giấy chuyển nhiệt khổ 1m6)
Chế độ in 600X600 DPI (2pass) / 600X600 DPI (4pass)

poseidon f03 190830 eng

 

poseidon f02

Tính năng sleep-mode (tạm nghỉ) khi máy ngừng in 

Tính năng Sleep-mode khi tạm dừng in. Với tình năng sleep-mode, đầu in sẽ được bảo vệ khi thời gian ngừng in kéo dài (có thể cài đặt thời gian), và giảm lượng điện năng tiêu thụ khi máy ở chế độ sleep-mode


* Trình tự vận hành : Carriage di chuyển về vị trí ban đầu -> van mực, bộ sấy trong,quạt hút sẽ tắt -> tắt bộ sấy bên ngoài 

Hệ thống kiểm tra di động

Ứng dụng dành cho smartphone và máy tính bảng 
để kiểm tra máy dù bạn ở bất kỳ đâu

poseidon f01

Thông số kỹ thuật

Đầu In

Đầu in công nghiệp Kyocera

Mực in

Mực chính hãng DGI

Vật liệu in

Giấy in chuyển nhiệt

Khổ in tối đa

1,620mm

Khổ tối đa của máy

1,650mm

Chế độ in

Uni/Bi, Normal/Interleave I,II / DGI Band Free Mode I,II,III

Cổng kết nối

TCP / IP, USB 3.0

Resolution(DPI)

Max. 600 x 1,200 DPI

Phần mềm

Ergosoft / Wasatch (Bundle), Caldera(Driver) 

Kênh màu

4 Màu (Cyan, Magenta, Yellow, Black) / 6 Màu (CMYK + Fy, Fp)

Điều kiện môi trường in

Temperature : 20~29℃            Humidity : 40~70%

Điện năng sử dụng

Điện 1 pha : 220V (50/60Hz, AC)      Máy in : 15A    Máy sấy 2 : 10A   Máy sấy  2 : 16A

Kích thước máy

Máy: 3,300mm(dài) x 1,050mm(rộng) x 1,350mm(cao)

Nguyên kiện : 3,500mm(dài) x 1,150mm(rộng) x 1,700mm(cao)

Weight

Máy : 440Kg      Nguyên kiện : 660Kg

Tốc độ in

Chế độ tối ưu (DPI)

Chế độ gợi ý (DPI)

Chế độ

Pass

Tốc độ (m²/h)

600

600

Bình Thường

2

115

Nâng cao

4

80

900

6

55

1,200

8

40

Các Ứng Dụng

posidonse 01

posidonse 02

posidonse 03

Go to top