MUTOH XpertJet 1641SR Pro 64 ”Eco-Solvent"
Máy in 4 màu (CMYK) XpertJet 1641SR Pro, được thiết kế dựa trên công nghệ của MUTOH Nhật Bản mang đến chất lượng in cao cấp và tốc độ vượt trội.
Phần mềm Flexi Edition 21 hoặc ONYX giúp tối ưu hóa tất cả các khả năng mà XPJ-1641SR Pro có, tạo ra tông màu chân thật và màu sắc sống động tốt nhất có thể.
Máy in này có đầu in AccuFine mới của MUTOH giúp đạt được độ chính xác tốt nhất, gia tăng chiều dài bề mặt đầu phun để có tốc độ in nhanh hơn 35%. XPJ-1641SR-Pro được Ánh Vàng kết hợp với mực Eco-Solvent JetBest đến từ Đài Loan đạt được nhiều chứng chỉ an toàn, phù hợp để sử dụng trong các môi trường nhạy cảm như bệnh viện, cơ sở chăm sóc trẻ em và hơn thế nữa, đồng thời cung cấp cho người dùng gam màu lớn hơn, độ bền vượt trội và cải thiện chất lượng điểm ảnh.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Máy in mực dầu khổ 1615mm.
- Đầu in AccuFine piezo tăng năng suất, cải thiện độ chính xác điểm ảnh.
- Công nghệ DropMaster2 tự động căng chỉnh đầu in.
- Công nghệ i-screen giảm hiện tượng phân dải.
- Nozzle Area Select loại bỏ vùng đầu in bị thiếu tia, giảm chi phí thay thế.
- Cảm biến Feed Master cho phép điều chỉnh nguồn cấp dữ liệu tự động.
- Media Tracker in mã vạch trước khi tháo vật liệu in và khi vật liệu in được tải lại, ghi nhận số lượng còn lại.
- Bảng điều khiển cảm ứng thân thiện với người dùng.
- Có hệ thống đèn LED.
ỨNG DỤNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đầu in |
Phương pháp in |
Hệ thống công nghệ Drop-on-demand Micro Piezo Inkjet |
Độ cao |
Gồm 4 bậc điều chỉnh: 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm và Cao: 4.0mm |
|
Số lượng |
1 đầu AccFine |
|
Độ phân giải | 1200x1200 dpi | |
Chế độ in | 1200/900/600/300 dpi | |
Vật liệu |
Khổ vật liệu tối đa |
Maximum: 1625mm |
Độ dày vật liệu tối đa |
0.3mm (Độ cao đầu in chế độ thấp 1), 0.7mm (Độ cao đầu in chế độ thấp 2) 1.3mm (Độ cao đầu in chế độ trung bình) 2.8mm (Độ cao đầu in chế độ cao) |
|
Kích thước |
Φ150 mm hoặc ít hơn |
|
Đường kính lõi vật liệu |
2 inch hoặc 3 inch |
|
Khối lượng |
30 kg hoặc ít hơn |
|
Độ rộng bàn in tối đa |
1615mm |
|
Mực |
Loại mực |
Mực Eco-solvent |
Color |
4-color (Black, Cyan, Magenta, Yellow) |
|
Dung tích |
Túi mực 1000ml |
|
Giao diện |
Ethernet(10BASE-T, 100BASE-TX) |
|
Nguồn điện |
Máy in |
Voltage: AC 100V~120V ±10% / AC 200V~240V ±10% Frequency: 50/60Hz ±1Hz |
Bộ phận sưởi |
Voltage: AC 100V~120V ±10% / AC 200V~240V ±10% Frequency: 50/60Hz ±1Hz |
|
Điều kiện môi trường |
Máy in vận hành |
Nhiệt độ: 20℃~32℃ Độ ẩm: 40%~60% Không ngưng tụ |
Điều kiện đảm bảo |
Nhiệt độ: 22℃~30℃ Độ ẩm: 40%~60% Không ngưng tụ |
|
Tiêu thụ năng lượng |
Chế độ vận hành |
AC100V~120V/AC200V~240V, 77W hoặc thấp hơn |
Chế độ ngủ |
AC100V~120V/AC200V~240V, 52W hoặc thấp hơn |
|
Kích thước (W)x(D)x(H) |
Bộ phận chính: 2750mmx895mmx1428mm (cover closed), 1527mm (cover opened) |
|
Khối lượng |
Bộ phận chính: 142kg Chân máy: 32kg |
|
Phần mềm RIP |
FlexiSIGN & PRINT MUTOH Edition, ONYX |