Máy in trực tiếp lên vải trong sản xuất công nghiệp
Dòng in vải trực tiếp
FD-1904
Tốc độ
Tối đa 150m2/h
Chế độ in
600 x 1,200 DPI
Khổ in
1.9m
Đầu in
8 màu / 4 đầu in
Máy in vải đáp ứng như cầu từ thị trường
Năng xuất lên đến 450 mét tới mỗi ngày
(tối đa 13.500 mét mỗi tháng)
Trang bị đầu in công nghiệp mang đến hiệu suất và độ bền cực cao
Đầu in công nghiệp Kyocera được trang bị cho máy in trực tiếp lên vải
đảm bảo độ bên cũng như chất lượng cao
Hệ điều hành của máy in được định hướng theo PC ( thân thiện với người vận hành)
Vận hành máy in bằng phần mền chuyên dụng để dễ dàng bảo trì và
quản lý công việc in ấn
Thông số kỹ thuật
Đầu in |
Đầu in công nghiệp Kyocera |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mực in |
Mực in chính hãng của DGI |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước hạt mực in |
5~18 Pico liter với chế độ in Variable dots |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vật liệu |
Cotton, Polyester, Lụa, Linnen và các loại vải khác |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khổ in tối đa |
1,880mm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khổ vật liệu tối đa |
1,900mm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ in |
Uni/Bi, Normal/Interleave I,II |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giao diện |
TCP/IP |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ in gợi ý(DPI) |
Max 900 x 1,200 DPI |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phần mềm RIP |
Wasatch TX, Inedit(Driver), Ergosoft(Driver) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màu sắc |
8 màu (Yellow, Magenta, Cyan, Black, Blue, Red, Orange, Gray) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Môi Trường in |
Temperature : 22~28℃ Humidity : 40~70% |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điện năng |
Máy in : Điện 1 pha 220V (50/60hz, AC) / 10A |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trục cuốn : Điện 1 pha 220V (50/60hz, AC) / 40A |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước |
Máy in : 4,420mm(dài) x 2,080mm(rộng) x 1,650mm(cao) Nguyên kiện : 5,800mm(dài) x 1,660mm(rộng) x 2,100mm(cao) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng |
Máy in : 1,770 Kg Nguyên kiện : 2,520 Kg |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tốc độ in |
|
Các ứng dụng
Clothes
Scalfs, neckties and accessories
Home Textiles
Quần áo
danh từ
quần áo ngủ, chỉ chung áo quần, quần áo, vải tơ lụa
Quần áo
danh từ
quần áo ngủ, chỉ chung áo quần, quần áo, vải tơ lụa